1. Tài nguyên thực vật Việt Nam những cây chứa các hợp chất có hoạt tính sinh học / B.s.: Lã Đình Mỡi (ch.b.), Trần Minh Hợi, Dương Đức Huyến... - H. : Nông nghiệp, 2005. - 368tr. : hình vẽ ; 27cm
2. Đa dạng sinh học vườn Quốc gia U Minh Thượng - Việt Nam / Nguyễn Xuân Đặng, Phạm Trọng Ảnh, Nguyễn Văn Sáng... - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2004. - 160tr. : minh hoạ ; 28cm
3. Lâm sinh học : Dùng cho chuyên ngành lâm học, lâm nghiệp, lâm nghiệp xã hội, quản lý tài nguyên rừng / Nguyễn Văn Thêm. - H. : Nông nghiệp, 2004. - 131tr. ; 27cm
4. ứng dụng tin học trong sinh học : Sử dụng Microsoft Excel for Windows trong nghiên cứu sinh học / Chu Văn Mẫn. - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003. - 262tr : hình vẽ ; 22cm
5. Sinh học đại cương / Hoàng Đức Cự. - In lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 178tr : hình vẽ ; 21cm
6. Receptor màng tế bào và tác dụng của thuốc / Nguyễn Xuân Thắng. - Tái bản lần 1, có sửa chữa bổ sung. - H. : Y học, 2002. - 332tr : hình vẽ ; 27cm
7. Hoá sinh học : Giáo trình dùng cho các trường cao đẳng sư phạm / Trần Thị áng. - H. : Giáo dục, 2000. - 219tr : hình vẽ ; 27cm. - (Sách Cao đẳng sư phạm)
8. Kĩ thuật bón phân cho cây cà phê / B.s.: Vũ Cao Thái ch.b., Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Xuân Trường. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2000. - 86tr ; 20cm
9. Phương pháp dạy học sinh học / Gerhard Dietrich, Manfred Ackerman, Christa Hocke ; Dịch: Nguyễn Bảo Hoàn. - H. : Giáo dục, 1984. - 83tr ; 20cm
10. Sinh học phóng xạ / Nguyễn Thị Kim Ngân, Lê Hùng. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 156tr. : hình vẽ ; 21cm
11. Thực tập sinh học phát triển / Nguyễn Mộng Hùng (ch.b.), Nguyễn Lai Thành. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 51tr. : hình vẽ ; 27cm
12. Hoá điện phản xạ và trí nhớ : Cơ cở tâm lý thần kinh của tâm lý học và giáo dục học / Lê Quang Long. - H. : Nxb. Hà Nội, 2003. - 175tr : hình vẽ ; 21cm
13. Thí nghiệm công nghệ sinh học / B.s: Nguyễn Đức Lượng (ch.b), Phan Thị Huyền, Nguyễn Ánh Tuyết. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2003. - 463tr ; 27cm
14. Phương pháp nghiên cứu khoa học ứng dụng trong y - sinh học / Nông Thanh Sơn, Lương Thị Hồng Vân. - H. : Y học, 2003. - 214tr ; 21cm
15. Hoá sinh học : Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / B.s: Phạm Thị Trân Châu (ch.b), Trần Thị Áng. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2003. - 252tr : hình vẽ ; 27cm
16. Cách trí : Lớp nhát, lớp nhì tiểu học có 218 hình / Lê Văn Chánh. - Kđ : Impr. Minh Tân, 1952. - 252tr : hình vẽ
17. Sách học để thi bằng sơ học yếu lược. - Nam định : Société de patronage des écoles, 19??. - 168tr. - (Việt nam phổ thông thư viện)
18. Sơ học yếu lược vấn đáp : Luân lý. Cách trí. Vệ sinh. Địa chỉ. Sử ký. Toán. Pháp / Dương Huy Huyền. - Nam định : Mỹ Thắng, 1929. - 106tr
19. Sơ học yếu lược toàn thư : Cách trí-vệ sinh-canh nông-mục súc-luân lí-lịch sử-địa dư-tính nhẩm / Nguyên Đức Phong. - H. : Tân dân thư quán, 1929. - 118tr
20. Toán pháp, cách trí, địa dư lớp đồng ấu. - In lần 1. - H. : Nha học chính Đông Pháp, 1926. - 101tr. - (Việt Nam tiểu học tùng thư)
21. Sơ học yếu lược toàn thư / Nguyễn Đức Phong. - H. : Tân Dân, 1925. - 102tr
22. Sách học để thi bằng sơ học yếu lược. - In lần thứ 6. - Nam Định : Học giới bảo trợ hội, [1926]. - 175tr : minh hoạ. - (Việt Nam phổ thông thư viện)
23. Tìm hiểu quá trình tiến hoá vũ trụ và sinh giới : Sách tham khảo / Vũ Gia Hiền. - H. : Chính trị Quốc gia, 2003. - 672tr ; 21cm
24. Công nghệ sinh học cây trồng / Đỗ Năng Vịnh. - H. : Nông nghiệp, 2002. - 172tr ; 27cm
25. Hỏi đáp giải phẫu sinh lí người / Lê Quang Long. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2003. - 88tr : hình vẽ ; 21cm
26. Sinh học phân tử : Khái niệm - phương pháp - ứng dụng / Hồ Huỳnh Thuỳ Dương. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2003. - 301tr : hình vẽ ; 21cm
27. Sinh học phát triển cá thể động vật / Mai Văn Hưng. - H. : Đại học sư phạm, 2003. - 123tr : hình vẽ ; 27cm
28. Sinh học môi trường / Nguyễn Thị Ngọc Ẩn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2003. - 263tr ; 20cm
29. Sinh học người / Nguyễn Văn Yên. - In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003. - 194tr : hình vẽ ; 27cm
30. Lý thuyết và mô hình hoá quá trình xử lí nước thải bằng phương pháp sinh học / Nguyễn Xuân Nguyên, Phạm Hồng Hải. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2003. - 287tr : hình vẽ ; 24cm
31. Áp dụng dạy và học tích cực trong môn sinh học : Tài liệu tham khảo dùng cho giảng viên sư phạm giáo viên trung học cơ sở môn sinh học, giáo viên tiểu học môn tự nhiên và xã hội / B.s: Trần Bá Hoành, Bùi Phương Nga, Trần Hồng Tâm... - H. : Đại học sư phạm, 2003. - 120tr : minh hoạ ; 29cm
32. Công nghệ sinh học đối với cây trồng vật nuôi và bảo vệ môi trường : Sách chuyên khảo / Lê Thanh Hoà, Đái Duy Ban. - H. : Nông nghiệp, 2003. - 224tr ; 21cm
33. Lí luận dạy học sinh học : Phần đại cương / B.s: Đinh Quang Báo (ch.b), Nguyễn Đức Thành. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2003. - 200tr : hình vẽ ; 27cm
34. Tuyển tập báo cáo khoa học hội thảo động vật thân mềm toàn quốc lần thứ hai - Nha Trang, 3-4/08/2001 / Ngyễn Xuân Dục, Nguyễn Chính, Lê Ngọc Hoà... - H. : Nông nghiệp, 2003. - 288tr ; 27cm
35. Một số chuyên đề y học. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1971. - 486tr ; 19cm
36. Sinh học của những loài chim thường gặp ở Việt Nam / Võ Quý. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1971. - 342tr ; 19cm
37. Thoát nước / B.s: Hoàng Văn Huệ (ch.b), Trần Đức Hạ. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 583tr : hình vẽ ; 27cm
38. Thực tập lớn về thực vật : Dùng cho lớp sinh vật năm thứ tư / Nguyễn Đình Huyên. - H. : Đại học Tổng hợp, 1965. - 18tr ; 31cm
39. Kỹ thuật hiển vi : Dùng cho sinh viên năm thứ 3 / Phạm Tiến Dũng b.s. - H. : Trường Đại học Tổng hợp, 1965. - 55tr ; 29cm
40. Thực vật. - Kđ : Knxb, 1966. - 165tr ; 31cm
41. Lý sinh học : Phần thực tập / Nguyễn Thị Quỳ. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 107tr : hình vẽ, bảng ; 24cm
42. Sinh học phân tử của ung thư vòm họng / B.s: Đái Duy Ban (ch.b), Trương Nam Hải, Đinh Duy Kháng... - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2003. - 115tr : hình vẽ ; 24cm
43. Đa dạng sinh học và bảo tồn thiên nhiên / Lê Trọng Cúc. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002. - 247tr : minh hoạ ; 21cm
44. Sinh học, sự phát triển và sinh thái học hạt giống cây trồng. - H. : Nông nghiệp, 2002. - 128tr ; 19cm. - (Tài liệu kỹ thuật số 2)
45. Sử dụng côn trùng và vi sinh vật có ích : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Trần Văn Mão ch.b. - H. : Nông nghiệp, 2002. - 299tr : hình vẽ ; 27cm
46. Sinh học phát triển thực vật / Nguyễn Như Khanh. - H. : Giáo dục, 2002. - 183tr : hình vẽ ; 27cm
47. Phương pháp cơ bản trong nghiên cứu công nghệ sinh học / Nguyễn Thị Lang. - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2002. - 219tr : ảnh, hình vẽ ; 27cm
48. Sinh lý học. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Bộ Y tế, 1957. - 268tr ; 19cm
49. Nhân điện - những phát hiện và ứng dụng / Nguyễn Đình Phư. - In lần thứ 6. - H. : Văn hoá Thông tin, 2002. - 293tr : minh hoạ ; 21cm
50. Sổ tay xét nghiệm hoá sinh học lâm sàng / Đỗ Đình Hồ. - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Y học, 2002. - 236tr : bảng ; 21cm
51. Y sinh vật hoá học. - H. : Trường quân y trung cấp, 1957. - 124tr ; 22cm
52. Bài giảng y vật lý học / Hoàng Sử. - H. : Trường đại học y dược khoa, 1957. - 289tr : hình vẽ ; 24cm
53. Giải phẫu và sinh lý người. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Bộ y tế, 1958. - 90tr : hình vẽ ; 24cm. - (Tài liệu huấn luyện y tá; T.2)
54. Từ vượn đến người / ừng Ghen. - K.đ : Tổng cục chính trị Bộ tổng tư lệnh quân đội nhân dân, 1954. - 26tr ; 19cm. - (Tài liệu tham khảo)
55. Đại cương sơ sinh học / Trần Đình Long. - H. : Y học, 2002. - 237tr ; 21cm
56. Phương pháp kiểm tra thống kê sinh học / B.s: Nguyễn Văn Đức (ch.b), Lê Thanh Hải. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 268tr : bảng ; 24cm
57. Hướng dẫn hoạt động của các uỷ ban đạo đức trong xét duyệt nghiên cứu y sinh học. - H. : Tổ chức Y tế Thế giới, 2000. - 26tr ; 24cm
58. Đại cương phương pháp dạy học sinh học : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ Cao đẳng sư phạm / B.s: Trần Bá Hoành (ch.b), Trịnh Nguyên Giao. - H. : Giáo dục, 2002. - 118tr : bảng, hình vẽ ; 27cm. - (Sách Cao đẳng sư phạm)
59. Năng lượng cảm xạ với địa sinh học / Dư Quang Châu, Trần Văn Ba. - H. : Thanh niên, 2002. - 383tr : hình vẽ ; 24cm
60. Công nghệ sản xuất khí sinh học : Kỹ thuật xây dựng hầm Biogas Vacvina / Phạm Văn Thành. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 53tr : ảnh ; 21cm
61. Kết quả nghiên cứu về sinh học và giảng dạy sinh học 2000-2001. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 265tr ; 29cm
62. Năng lượng sinh học : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Sinh học, Công nghệ Sinh học, Y học, Dược học.. / Nguyễn Quốc Khang. - H. : Khoa học và Kĩ thuật, 2002. - 219tr : bảng, hình vẽ ; 27cm
63. Gen và những bước tiến của học sinh hiện đại / Nguyễn Ngọc Hải. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002. - 154tr : hình vẽ ; 21cm. - (Tủ sách kiến thức thời đại)
64. Phân loại và phương pháp làm bài sinh học / Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002. - 400tr ; 21cm
65. Sinh học phân tử : Khái niệm. Phương pháp. ứng dụng / Hồ Huỳnh Thuỳ Dương. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2002. - 301tr : hình vẽ ; 20cm
66. Hoá sinh công nghiệp / B.s: Lê Ngọc Tú (ch.b), Lê Văn Chứ, Đặng Thị Thu.... - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 444tr : hình vẽ ; 27cm
67. Tế bào và các quá trình sinh học / B.s: Lê Ngọc Tú, Đỗ Ngọc Liên, Đặng Thị Thu (ch.b). - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 234tr ; 24cm
68. Thực vật lớp năm. - H. : Sở giáo dục Hà Nội, 1961. - 33tr ; 20cm. - (Hướng dẫn giáo án)
69. Miễn dịch huyết học / Trịnh Hồng Thái. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 246tr ; 24cm
70. Rèn luyện tâm thể năng lượng cảm xạ / Dư Quang Châu, Trần Văn Ba và nhóm cộng sự. - H. : Thanh niên, 2002. - 327tr : ảnh ; 24cm. - (Năng lượng cảm xạ học với năng lượng sinh học)
71. Giải phẫu đầu mặt cổ / Phạm Đăng Diệu. - Tp. Hồ Chí Minh : Y học, 2001. - 421tr : hình vẽ ; 21cm
72. Sinh học đại cương / Hoàng Đức Cự. - In lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 178tr : hình vẽ, bảng ; 21cm
73. Xử lý nước thải sinh hoạt quy mô nhỏ và vừa : Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học các ngành xây dựng cơ bản / Trần Đức Hạ. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 197tr : hình vẽ ; 27cm
74. Sinh học đại cương / Hoàng Đức Cự. - In lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 152tr : hình vẽ, bảng ; 21cm
75. Tóm tắt tổ chức học và bào thai học : Sách dùng trong các trường Đại học Việt Nam / Vũ Công Hoè, Nguyễn Như Bằng. - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1959. - 259, CLIX tr hình vẽ ; 27cm
76. Vệ sinh học : Sách dùng trong các trường Đại học Việt Nam / Hoàng Tích Mịnh, Nguyễn Văn Mậu. - H. : Giáo dục, 1960. - 527tr : bảng, hình vẽ ; 27cm
77. Kỹ thuật trồng chuối, dứa, gấc, đu đủ / Đặng Xuân Nghiêm, Nguyễn Văn Siêu, Lê Văn Căn. - H. : Nông thôn, 1960. - 45tr : hình vẽ ; 19cm
78. Sinh lý học. - H. : Y học, 1960. - 87tr : hình vẽ ; 19cm. - (Tài liệu huấn luyện y sĩ trung cấp)
79. Vệ sinh phòng bệnh. - H. : Ty Y tế Ninh Bình, 1963. - 8tr ; 19cm. - (Tài liệu học tập)
80. Cơ năng chuyển hoá của cơ thể / Lâm Thụ Mô ; Lý Hy dịch. - H. : Khoa học, 1962. - 27tr ; 19cm
81. Đời sống ngan ngỗng / Lương Vĩnh Lạng, Đặng Minh Tháp. - H. : Khoa học, 1962. - 59tr : hình vẽ ; 19cm
82. Vệ sinh phòng bệnh : Bảo vệ sức khoẻ cho công nhân. - H. : Trường cán bộ Y tế, 1962. - []Kh.280tr ; 30cm
83. Sinh lí học người và động vật : Đã được bộ đại học Liên Xô công nhận làm tài liệu giáo khoa trong nhà trường Đại học Tổng hợp và đại học Sư phạm / Côlưsêva, Galpêrin ; Người dịch: Lê Quang Long... - M. : Nxb. Khoa học Xô Viết, 1956. - 295tr : hình vẽ ; 22cm
84. Vệ sinh học. - K.đ : Knxb, 1962. - 130tr ; 30cm
85. Vệ sinh học đường / Phạm Năng Cường, Phạm Tràng Giang. - H. : Y học, 1962. - 186tr : hình vẽ, bảng ; 19cm
86. Sự sinh trưởng và phát dục của cây trồng / Bùi Huy Đáp ch.b. - H. : Nông thôn, 1962. - 15tr ; 19cm. - (Loại sách sinh vật học Michurin cho nông dân xã viên)
87. Sinh hoá học. - H. : Trường Đại học Tổng hợp, 1962. - 263tr : hình vẽ ; 30cm
88. Hoá sinh học : Giáo trình môn khoá 1960-1961 / Nguyễn Thị Thịnh. - H. : Trường Đại học Tổng hợp, 1962. - 173tr : hình vẽ ; 30cm
89. Hoá sinh học : Giáo trình môn khoá 1960-1961 / Nguyễn Thị Thịnh. - H. : Trường Đại học Tổng hợp, 1962. - 173tr : hình vẽ ; 30cm
90. Cơ sở sinh hoá học thực vật / V.L. Cơrêtôvích. - H. : Nông thôn, 1962. - 337tr : hình vẽ, bảmg ; 22cm
91. Vệ sinh phòng bệnh. - In lần thứ 2. - H. : Y học, 1962. - 359tr : bảng, hình vẽ ; 22cm. - (Tài liệu huấn luyện y sĩ trung cấp, năm thứ 1)
92. Thuật ngữ sinh học và công nghệ hạt giống : Tài liệu kỹ thuật số 1 / B.s: Cars Schmidt ; Ng. dịch: Nguyễn Đức Tố Lưu. - H. : Thế giới, 2001. - 125tr : tranh vẽ ; 20cm
93. Thực hành hoá sinh học / Nguyễn Văn Mùi. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 173tr : hình vẽ ; 24cm
94. Lý sinh học / Nguyễn Thị Kim Ngân. - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 236tr : hình vẽ, bảng ; 21cm
95. Giáo trình sinh học : Dành cho ngành cử nhân giáo dục tiểu học hệ đào tạo tại chức và từ xa / Đinh Quang Bảo. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2001. - 431tr : hình vẽ, bảng ; 29cm
96. Sinh học người : Giáo trình dành cho sinh viên ngành Sinh học, Y học, Dược học, Sư phạm, Thể dục Thể thao.. / B.s: Nguyễn Như Hiền, Chu Văn Mẫn. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 311tr : hình vẽ, bảng ; 27cm
97. Chim có ích và chim có hại cho nông lâm nghiệp / Trần Gia Huấn. - H. : Khoa học, 1963. - 31tr : hình vẽ ; 19cm
98. Một số đặc sản có giá trị kinh tế ở vịnh Bắc Bộ / Trần Văn Minh. - H. : Nông thôn, 1963. - 40tr : hình vẽ ; 19cm
99. Trồng rừng phim lao chống cát di động ven biển / Lâm Công Định. - H. : Nông thôn, 1963. - 219tr: ảnh, hình vẽ ; 19cm
100. Trồng cây đặc sản : Trẩu, sở, hồi, cọ, sòi, đại hái / Phạm Văn Tích. - H. : Nông thôn, 1963. - 52tr : hình vẽ ; 19cm
101. Đời sống cây gai / Nguyễn Khắc Trung. - H. : Khoa học, 1963. - 71tr : hình vẽ ; 19cm
102. Prôtít cơ sơ của sự sống / A.M Utepxki ; Nguyễn Thị Thịnh dịch. - H. : Khoa học, 1963. - 61tr ; 19cm
103. Di truyền phân tử và công nghệ sinh học : Dùng cho sinh viên năm thứ IV và cao học ngành sinh vật học / B.s: Nguyễn Hữu Đống. - H. : Nông nghiệp, 2001. - 152tr : hình vẽ, bảng ; 27cm
104. Vệ sinh thể dục thể thao : Sách dùng cho sinh viên Thể dục Thể thao. - H. : Thể dục Thể thao, 2001. - 247tr ; 21cm
105. Những kiến thức cơ bản về công nghệ sinh học / B.s: Nguyễn Văn Uyển (ch.b), Nguyễn Tiến Thắng. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2001. - 243tr ; 21cm
106. Bột đất trị liệu / Dư Quang Châu, Trần Văn Ba. - H. : Thanh niên, 2001. - 246tr ; 19cm. - (Tủ sách cảm xạ học)
107. Hướng dẫn các biện pháp phòng trừ chuột hại : Ngoài đồng ruộng, trên đê điều và trong khu dân cư. - H. : Nông nghiệp, 2001. - 32tr ; 19cm
108. Nguyên lý kỹ thuật di truyền / Lê Đình Lương. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 208tr : hình vẽ ; 24cm
109. Công nghệ sinh học / B. dịch: Nguyễn Văn Thi ; H.đ: Nguyễn Lân Dũng. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 279tr : hình vẽ ; 19cm. - (Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?)
110. Công nghệ vi sinh / Trần Thị Thanh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2001. - 167tr : hình vẽ, bảng ; 24cm
111. Sinh học phân tử của tế bào / Lê Đức Trình. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 264tr : hình vẽ ; 24cm
112. Kỹ thuật trồng cây măng cụt / Trần Văn Minh, Nguyễn Lân Hùng. - H. : Nông nghiệp, 2001. - 64tr : ảnh ; 21cm
113. Tiếng Anh Sinh học : Giáo trình dùng cho học viên các ngành Sinh học, Công nghệ sinh học, Nông nghiệp, Y học, Dược học, Môi trường, Lâm nghiệp... / Kiều Hữu ảnh. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 571tr : hình vẽ ; 27cm
114. Công nghệ sinh học và ứng dụng vào phát triển nông nghiệp nông thôn / B.s: Nguyễn Như Hiền, Nguyễn Như ất. - H. : Thanh niên, 2001. - 282tr ; 19cm. - (Bộ sách "Hướng nghiệp cho thanh niên")
115. Công nghệ sinh học nông nghiệp sinh thái bền vững / Nguyễn Văn Uyển, Nguyễn Hữu Hổ, Lê Tấn Đức... - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2001. - 195tr : minh hoạ ; 27cm
116. Mô học : Lưu hành nội bộ / Trần Văn Hanh ch.b. - H. : Quân đội nhân dân, 2001. - 420tr : hình vẽ ; 27cm
117. Đới sống cây đay / Nguyễn Khắc Trung. - H. : Khoa học, 1964. - 60tr ; 19cm
118. Thực tập tổ chức phôi thai. - H. : Trường đại học Nông nghiệp, 1964. - 168tr ; 32cm
119. Thực tập sinh hoá học : Dùng cho các nghành nông hoá, bảo vệ, giống thuộc khoa trồng trọt trường ĐHNN / Trịnh Xuân Vũ. - H. : Nông nghiệp, 1965. - 67tr ; 26cm
120. Nuôi dưỡng gia súc non / Điền Văn Hưng, Mai Lương Việt. - H. : Nông thôn, 1964. - 51tr : bảng ; 19cm
121. Giáo trình sinh hoá động vật / Lê Khắc Thận b.s. - H. : Trường đại học Nông nghiệp, 1965. - 63tr ; 27cm
122. Nuôi cá rô phi nước lợ / Vũ Hải Sơn, Nguyễn Anh Tạo. - H. : Nông thôn, 1964. - 31tr : hình vẽ ; 19cm
123. Thực tập sinh hoá : Lớp y khoa năm thứ hai. - H. : Trường Đại học Y Khoa, 1964. - 45tr : hình vẽ ; 30cm
124. Cây ăn quả. - H. : Trường đại học Nông nghiệp, 1965. - 52tr : hình vẽ ; 29cm
125. Tổ chức truyền giống bò cái / Đỗ Thuấn... dịch. - H. : Trường đại học Nông nghiệp, 1965. - 107tr : hình vẽ, bảng ; 29cm
126. Vệ sinh học : Y4. - H. : Trường Đại học Y khoa, 1965. - 247tr : hình vẽ ; 30cm
127. Thực tập nhỏ sinh hoá học / Phạm Thị Trân Châu. - H. : Đại học Tổng hợp, 1964. - 65tr ; 31cm
128. Phương pháp đơn giản đề phòng vũ khí hoá học, nguyên tử và vi trùng. - Sơn Tây : Hội Phổ biến Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Sơn Tây, 1965. - 30tr ; 19cm
129. Hoá sinh học. - H. : Đại học Tổng hợp, 1964. - 74tr ; 31cm
130. Chuẩn đoán sinh học một số bệnh nội khoa / Lê Đức Trình, Lương Tấn Thành, Phạm Khuê... - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Y học, 2001. - 301tr ; 22cm
131. Bàn tay với sức khoẻ con người / Trang Chấn Tây ; Người dịch: Nguyễn An. - H. : Nxb. Hà Nội, 2001. - 636tr : hình vẽ, bảng ; 21cm
132. Các nguyên lý sinh học / Trịnh Văn Bảo, Phạm Thị Hoan, Phạm Đức Phùng... - H. : Y học, 2002. - 260tr : hình vẽ ; 27cm
133. Tổng hợp một số hợp chất thiên nhiên chứa Nitơ có hoạt tính sinh học cao / Phan Đình Châu. - H. : Đại Học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 271tr ; 27cm
134. Phòng chống đau lưng trong lao động / B.s: Nguyễn Thị Hồng Tú (ch.b), Nguyễn Ngọc Ngà, Nguyễn Bích Diệp... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Y học, 2002. - 20tr : hình vẽ ; 19cm
135. Lý luận dạy học sinh học : Phần đại cương / Đinh Quang Bảo (ch.b), Nguyễn Đức Thành. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2001. - 200tr : hình vẽ ; 27cm
136. Đường vào khoa học / Thế Trường, Đặng Mộng Lân, Trịnh Văn Bảo... - H. : Thanh niên, 2001. - 302tr ; 19cm
137. Sinh học người / Nguyễn Văn Yên. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 194tr : hình vẽ ; 27cm
138. Thực hành hoá sinh học : Giáo trình / B.s: Nguyễn Văn Mùi. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 139tr : hình vẽ ; 27cm
139. Kết quả nghiên cứu khoa học kỹ thuật chăn nuôi 1998 - 1999 / Nguyễn Đăng Vang, Lê Viết Ly, Đoàn Thị Khang... - H. : Nông nghiệp, 2000. - 440tr ; 27cm
140. Nhân giống vô tính cây ăn quả : Chiết, ghép, giâm cành, tách chồi và nuôi cấy invitro / Hoàng Ngọc Thuận. - H. : Nông nghiệp, 2000. - 180tr : hình vẽ ; 19cm
141. Sinh lí học thể dục thể thao / B.s: Vũ Thị Thanh Bình, Phạm Thanh Thiệu. - H. : Thể dục Thể thao, 2002. - 212tr : biểu đồ ; 21cm
142. Sinh học phân tử : Giáo trình / Võ Thị Thương Lan. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 112tr ; 21cm
143. Tìm hiểu và thực hành Thiền : Góc độ sinh học và sức khoẻ / Nguyễn Ngọc Kha. - H. : Y học, 1999. - 295tr : hình vẽ ; 19cm
144. Công nghệ vi sinh / Trần Thị Thanh. - H. : Giáo dục, 2000. - 167tr : tranh vẽ ; 24cm
145. Sinh học và vi sinh vật : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm / B.s: Nguyễn Thành Đạt (ch.b), Mai Thị Hằng. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2001. - 283tr : minh hoạ ; 27cm. - (Sách Cao đẳng sư phạm)
146. ừn uống và tiêu hoá / Người dịch: Nguyễn Xuân Hồng. - H. : Kim Đồng, 2000. - 31tr : ảnh ; 21cm
147. Diễn giải đa dạng sinh học : Cuốn sách dành cho các nhà giáo dục môi trường tại các nước nhiệt đới / Margret C. Domroese, Eleanor J. Sterling ; Nhóm dịch Thuật: Lê Văn Lanh... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 211tr : hình vẽ ; 29cm
148. Dạy học giải quyết vấn đề trong bộ môn sinh học : Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên trung học phổ thông / Nguyễn Văn Duệ (ch.b.), Trần Văn Kiên, Dương Tiến Sỹ. - H. : Giáo dục, 2000. - 152tr ; 21cm
149. Những kiến thức cơ bản về công nghệ sinh học / Nguyễn Văn Uyển (ch.b), Nguyễn Tiến Thắng. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2000. - 243tr : hình vẽ, bảng ; 21cm
150. Những kiến thức cơ bản về công nghệ sinh học / Nguyễn Văn Uyển (ch.b), Nguyễn Tiến Thắng. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2000. - 243tr : hình vẽ, bảng ; 21cm
151. Hoá sinh học (Nông nghiệp) : Sách dùng cho sinh viên các trường cao đẳng sư phạm / Nguyễn Thị Hiền, Vũ Thị Thư. - H. : Giáo dục, 2000. - 199tr ; 27cm. - (Sách Cao đẳng sư phạm)
152. Sinh học vi sinh vật : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm / Nguyễn Thành Đạt (ch.b), Mai Thị Hằng. - H. : Giáo dục, 2000. - 283tr : hình vẽ ; 27cm. - (Sách Cao đẳng sư phạm)
153. Cơ sở sinh học vi sinh vật / Nguyễn Thành Đạt. - H. : Giáo dục, 1999. - 204tr : hình vẽ ; 27cm
154. Giáo trình di truyền học / Nguyễn Hồng Minh. - H. : Nông nghiệp, 1999. - 355tr : hình vẽ ; 27cm
155. Sinh lý thực vật ứng dụng / Vũ Văn Vụ. - H. : Giáo dục, 1999. - 148tr : hình vẽ ; 21cm
156. Cơ sở khoa học công nghệ chuyển gen ở thực vật : Giáo trình cao học nông nghiệp / Lê Thị Anh Hồng. - H. : Nông nghiệp, 2000. - 144tr : hình vẽ ; 27cm
157. Chim Việt Nam : Cuốn sách hướng dẫn về các loài chim ở Việt Nam / Nguyễn Cử, Lê Trọng Trải, Karen Phillips. - X.b lần thứ 1. - H. : Lao động Xã hội, 2000. - 250tr : ảnh, bản đồ ; 21cm
158. Cơ sở di truyền chọn giống động vật / Đặng Hữu Lanh (ch.b), Trần Đình Miên, Trần Đình Trọng. - H. : Giáo dục, 1999. - 475tr : minh hoạ ; 21cm
159. Cytokin phân tử và ứng dụng điều trị lâm sàng / Vũ Thị Minh Thục, Đái Duy Ban. - H. : Y học, 1999. - 292tr ; 21cm
160. Spirulina : (Nuôi trồng sử dụng trong y dược & dinh dưỡng) : Sách chuyên khảo công nghệ sinh học phục vụ y tế / Lê Văn Lăng. - Tp. Hồ Chí Minh : Y học, 1999. - 162tr : minh hoạ ; 19cm
161. Bảo tồn đa dạng sinh học / Nguyễn Hoàng Nghĩa. - H. : Nông nghiệp, 1999. - 148tr : bảng, hình vẽ ; 27cm
162. Công nghệ sinh học vi tảo : Giáo trình cao học sinh học / Đặng Đình Kim (ch.b), Đặng Hoàng Phước Hiền. - H. : Nông nghiệp, 1999. - 203tr : ảnh, hình vẽ ; 21cm
163. Sinh học đất : Giáo trình / Nguyễn Xuân Đường, Nguyễn Xuân Thành. - H. : Nông nghiệp, 1999. - 177tr : hình vẽ, bảng ; 27cm
164. Di truyền phân tử : Những nguyên tắc cơ bản trong chọn giống cây trồng : Giáo trình / Bùi Chí Bửu, Nguyễn Thị Lang. - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 1999. - 278tr : bảng, hình vẽ ; 27cm
165. Sinh học đại cương : Sinh học cơ thể thực vật / Hoàng Đức Cự. - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 152tr : hình vẽ ; 21cm
166. Sinh học đại cương : Sinh học phân tử - tế bào / Hoàng Đức Cự. - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 178tr : hình vẽ ; 21cm
167. Vi sinh vật học công nghiệp : Giáo trình : Dùng cho sinh viên ngành sinh vật học, công nghệ sinh học, thực phẩm, môi trường... Các trường đại học và cao đẳng / Kiều Hữu ảnh. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 291tr ; 27cm
168. Tính đa dạng của sự sống / Sarah Russell, Michel Pimbert. - H. : Quỹ Quốc tế về bảo vệ thiên nhiên, 1999. - 24tr : ảnh ; 21cm
169. Từ điển sinh học tối thiểu / Phạm Bình Quyền, Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Huỳnh Minh Quyên. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998. - 435tr ; 13cm
170. Phân lập gen và chọn dòng chống chịu ngoại cảnh bất lợi ở cây lúa : Công trình nghiên cứu được tiến hành và xuất bản với sự tài trợ của Hội đồng Khoa học tự nhiên thuộc Bộ Khoa học công nghệ và Môi trường / Lê Trần Bình, Lê Thị Muội. - H. : Đại học Quốc gia, 1998. - 250tr ; 24cm
171. Chim : Khám phá tỉ mỉ thế giới các loài chim, lịch sử tự nhiên, tập tính cuộc sống lứa đôi, những bí ẩn trong đời sống chim chóc / David Burnie ; Người dịch: Nguyễn Trung. - H. : Kim Đồng, 1999. - 32tr : ảnh ; 21cm. - (Thế giới động vật - những điều kỳ diệu)
172. Giáo trình sinh hoá hiện đại / B.s: Nguyễn Tiến Thắng (ch.b), Nguyễn Đình Huyên. - H. : Giáo dục, 1998. - 486tr ; 27cm
173. Tìm hiểu công nghệ sinh học hiện đại / Phan Cự Nhân, Trần Đình Miên. - Tái bản lần 1. - H. : Giáo dục, 1998. - 80tr : hình vẽ ; 20cm
174. Công nghệ sinh học : Giáo trình / Nguyễn Bá Lộc. - H. : Giáo dục, 1998. - 176tr ; 24cm
175. Sinh học cơ thể động vật : Sinh học đại cương II / Trịnh Hữu Hằng (ch.b), Trần Tông Yên. - H. : Đại học quốc gia, 1998. - 464tr : hình vẽ ; 21cm
176. Phương pháp vật lý và lý sinh phóng xạ dùng trong nông nghiệp sinh học và y học / Phan Văn Duyệt. - In lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998. - 177tr ; 24cm
177. Giáo trình axit nucleic và sinh tổng hợp prôtêin / Nguyễn Bá Lộc b.s. - H. : Giáo dục, 1998. - 104tr : hình vẽ ; 24cm
178. Sinh học : Phần di truyền học / Helena Curtis ; Người dịch: Phan Cự Đệ. - Tái bản lần 1. - H. : Giáo dục, 1998. - 138tr : hình vẽ, ảnh ; 27cm
179. Chẩn đoán sinh học một số bệnh nội khoa / Lê Đức Trình, Lương Tấn Thành, Phạm Khuê... - Tái bản lần 1, có sửa chữa bổ sung. - H. : Y học, 1998. - 249tr : hình vẽ ; 21cm
180. Thực hành hoá sinh học / B.s: Phạm Thị Trân Châu (ch.b), Nguyễn Thị Hiền, Phùng Gia Tường. - Tái bản lần 1. - H. : Giáo dục, 1998. - 132tr : hình vẽ ; 27cm
181. Sinh học đại cương : Trọn bộ 2 tập / Phan Cự Nhân (ch.b), Trần Bá Hoành, Lê Quang Long... - H. : Đại học quốc gia, 1997. - 424tr : hình vẽ ; 21cm
182. Giáo trình sinh học đại cương / Ngô Đình Lộc b.s. - In lần 4. - H. : Giáo dục, 1997. - 178tr : hình vẽ ; 24cm
183. Giáo trình sinh học đại cương / Nguyễn Bá Lộc b.s. - In lần 4. - H. : Giáo dục, 1998. - 92tr : hình vẽ ; 24cm
184. Công nghệ Enzym / Nguyễn Trọng Cẩn, Nguyễn Thị Hiền, Đỗ Thị Giang, Trần Thị Luyến. - Tp. Hồ Chí minh : Nông nghiệp, 1998. - 378tr : hình vẽ ; 21cm
185. Món ăn cơ sở khoa học và công nghệ nuôi trồng : Sách chuyên khảo / Nguyễn Hữu Đống (ch.b), Đinh Xuân Linh, Nguyễn Thị Sơn... - H. : Nông nghiệp, 1997. - 199tr : minh hoạ ; 19cm
186. Giáo trình quang hợp / Nguyễn Bá Lộc. - H. : Giáo dục, 1997. - 129tr : hình vẽ ; 24cm
187. Sinh học phân tử / Nguyễn Đình Huyên. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998. - 128tr : hình vẽ ; 21cm
188. Sinh học tế bào / Lê Dụ. - H. : Giáo dục, 1997. - 126tr : hình vẽ ; 27cm
189. Các phương pháp lên men thực phẩm truyền thống ở Việt Nam và các nước trong vùng / Nguyễn Hữu Phúc. - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 1998. - 259tr : bảng, hình vẽ ; 21cm
190. Giáo trình tiếng Anh dành cho sinh viên ngành sinh học / Kiều Hữu ảnh. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998. - 232tr ; 27cm
191. Bảo vệ cây trồng từ các chế phẩm bằng vi nấm / Nguyễn Ngọc Tú, Nguyễn Cửu Thị Hương Giang. - H. : Nông nghiệp, 1997. - 158tr : 2 tờ ảnh ; 21cm
192. Bảo tồn tài nguyên di truyền thực vật rừng / Nguyễn Hoàng Nghĩa. - H. : Nông nghiệp, 1997. - 116tr ; 27cm
193. Những khả năng và biện pháp phòng trừ sâu bệnh không gây ô nhiễm môi sinh / Nguyễn Công Hào, Nguyễn Cửu Thị Hương Giang. - H. : Nông nghiệp, 1997. - 78tr : 2 tờ ảnh ; 19cm
194. Tìm hiểu công nghệ sinh học hiện đại / Phan Cự Nhân, Trần Đình Miên. - H. : Giáo dục, 1997. - 80tr ; 21cm
195. Sinh học đại cương : Sinh học phân tử - tế bào / Hoàng Đức Cự. - H. : Đại học quốc gia, 1997. - 148tr ; 21cm
196. Tế bào học / Thái Duy Ninh. - H. : Giáo dục, 1997. - 253tr ; 21cm
197. Sinh học đại cương : Sinh học cơ thể thực vật / Hoàng Đức Cự. - H. : Đại học quốc gia, 1997. - 133tr : hình vẽ ; 21cm
198. Công nghệ sinh học và hệ thống nông nghiệp sinh thái bền vững / Nguyễn Văn Uyển, Nguyễn Tiến Thắng. - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 1997. - 215tr : hình vẽ ; 21cm
199. Bông hoa & kết quả : Kỷ yếu về hoạt động nghiên cứu khoa học và giáo dục của GSTS Mai Trần Ngọc Tiếng / Mai Trần Ngọc Tiếng, Nguyễn Thị Ngọc Lang, Đặng Vĩnh Thanh... - Tp. Hồ chí Minh : Nxb. Trẻ, 1997. - 127tr : ảnh ; 24cm
200. Từ điển sinh học Anh Việt / Nguyễn Quang Huy, Bích Hà. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1997. - 324tr : hình vẽ ; 19cm
201. Ngưng tụ phân tử trong quá trình tiến hoá sinh học / Nguyễn Bá Trinh. - H. : Nông nghiệp, 1997. - 203tr ; 20cm
202. Công nghệ sinh học đối với vật nuôi và cây trồng / Đái Duy Ban, Lê Thanh Hoà. - H. : Nông nghiệp, 1997. - 298tr ; 19cm
203. Sinh học đại cương : Tế bào học. Di truyền học / B.s: Ngô Gia Thạch (ch.b), Thái Thị Ngọc, Dư Đằng Phương... - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 1997. - 208tr : hình vẽ ; 25cm
204. Công nghệ sinh học trong nông nghiệp / Nguyễn Ngọc Hải. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1997. - 140tr : hình vẽ ; 19cm
205. Công nghệ sinh học thực vật trong cải tiến cây trồng : Giáo trình cao học nông nghiệp / Lê Trần Bình, Hồ Hữu Nhị, Lê Thị Muội. - H. : Nông nghiệp, 1997. - 188tr ; 27cm
206. Những phương pháp công nghệ sinh học thực vật / Nguyễn Văn Uyển. - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 1996. - 127tr : hình vẽ ; 21cm
207. Enzym và xúc tác sinh học / Nguyễn Hữu Chấn. - H. : Y học, 1996. - 559tr ; 24cm
208. Biện pháp sinh học phòng chống dịch hại nông nghiệp / Phạm Văn Lầm. - H. : Nông nghiệp, 1995. - 236tr ; 19cm
209. Thực hành dịch tễ học / Dương Đình Thiện chủ biên. - H. : Y học, 1996. - 261tr : hình vẽ ; 26cm
210. Sử dụng kỹ thuật của công nghệ sinh học để bảo quản, chế biến nông sản sau thu hoạch / Lê Doãn Diên chủ nhiệm đề tài. - H. : Nông nghiệp, 1995. - 251tr ; 20cm. - (Chương trình công nghệ sinh học quốc gia KC-08. Đề tài KC-08-07)
211. ứng dụng công nghệ sinh học trong cải tiến giống lúa : Giáo trình cao học nông nghiệp / Bùi Chí Bửu, Nguyễn Thị Lang. - H. : Nông nghiệp, 1995. - 167tr : minh hoạ ; 27cm
212. Một số chuyên đề về hoá sinh học : Tài liệu giảng dạy sau đại học / Phạm Văn Phùng, Lê Đức Trình, Hoàng Bích Ngọc.... - H. : Y học, 1995. - 98tr : minh hoạ ; 20x30cm
213. Công nghệ khí sinh học : Hướng dẫn xây dựng, vận hành, bảo dưỡng, sử dụng toàn diện khí sinh học và bã thải / Nguyễn Quang Khải. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1995. - 87tr : hình vẽ ; 19cm
214. Di truyền học / Helena Curtis ; Phan Cự Nhân dịch. - H. : Giáo dục, 1995. - 139tr : minh hoạ ; 27cm
215. Một số chuyên đề về hoá sinh học : Tài liệu giảng dạy sau đại học / Trần Thị Ân, Nguyễn Hữu Chấn, Phan An.... - H. : Y học, 1995. - 129tr ; 30cm
216. Từ điển giải thích thuật ngữ toán lí hoá sinh : Trong sách giáo khoa phổ thông / Như Y, Việt Hùng. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1994. - 222tr ; 20cm
217. Ứng dụng công nghệ sinh học vào thức ăn gia súc ở các nước đang phát triển. - H. : Trung tâm TTNN - CNTP, 1993. - 99tr ; 27cm. - (Tài liệu nghiên cứu của FAO về sản xuất và sức khoẻ động vật. - 90)
218. Công nghệ sinh học và một số ứng dụng tại Việt Nam / A.M. Bezborodov, V.V. Moxolov, M.L. Riabinovich.... - H. : Nông nghiệp, 1994. - 360tr ; 20cm
219. Phòng chống bệnh cận thị và cong vẹo cột sống trong học sinh / Phạm Năng Cường. - H. : Y học, 1994. - 58tr : minh hoạ ; 19cm
220. Công nghệ sinh học và một số ứng dụng tại Việt Nam / A.M. Bezborodov, V.V. Moxolov, M.L. Riabinovich.... - H. : Nông nghiệp, 1994. - 460tr : sơ đồ ; 21cm
221. Thuyết tiến hoá sau Darwin / Nguyễn Ngọc Hải. - H. : Nxb. Hà Nội, 1992. - 179tr ; 19cm
222. Kỹ thuật nuôi cá mè trắng, mè hoa / Trần Văn Vỹ. - H. : Nông nghiệp, 1999. - 106tr : tranh vẽ, bảng ; 19cm. - (Tủ sách Khuyến nông cho mọi nhà)
223. Kỹ thuật nuôi cá trôi ấn Độ / Trần Văn Vỹ. - H. : Nông nghiệp, 1999. - 55tr : tranh vẽ, bảng ; 19cm. - (Tủ sách Khuyến nông cho mọi nhà)
224. Kỹ thuật nuôi ong nội địa Apis Ceranoc ở Việt Nam / Phùng Hữu Chính, Vũ Văn Luyện. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Nông nghiệp, 1999. - 307tr : ảnh ; 19cm
225. Darwin - Ông hoàng sinh học / Trần Phương Hạnh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999. - 314tr ; 21cm
226. Hướng dẫn thực hành vi sinh vật học / Trần Thanh Thuỷ. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 1999. - 191tr ; 24cm
227. Kỹ thuật trồng và thu hoạch cà phê xuất khẩu / Lê Quang Hưng. - H. : Giáo dục, 1999. - 179tr : ảnh, tranh vẽ ; 21cm
228. Sinh học / Biên soạn: Ngô Gia Thạch, Trịnh Văn Bảo, Phạm Văn Phùng, Trần Thị Liên. - In lần thứ 4. - H. : Y học, 1990. - 223tr ; 27cm
229. Sinh học và kỹ thuật nuôi trồng nấm ăn / Trịnh Tam Kiệt, Vũ Mai Liên, Đoàn Văn Vệ b.s. - H. : Nông nghiệp, 1986. - 159tr ; 19cm
230. Từ điển sinh học Anh Việt : Khoảng 40000 thuật ngữ. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1976. - 503tr ; 26cm
231. Góp phần nghiên cứu biến dị hình thái cá chép (cy prinus carpiol) ở Việt Nam / Trần Đình Trọng. - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội I, 1983. - 39tr ; 19cm
232. Thực hành vi sinh học / Nguyễn Thành Đạt (chủ biên), Nguyễn Duy Thảo, Vương Trọng Hào. - H. : Giáo dục, 1990. - 143tr ; 21cm
233. Sinh học động vật (Sinh học IIA) : Dùng cho các trường đại học khối Nông-Lâm-Ngư nghiệp / Biên soạn: Phan Trọng Cung, Lê Mạnh Dũng. - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, 1991. - 285tr ; 27cm
234. Tìm hiểu các loài chim / Lê Vũ Khôi. - H. : Giáo dục, 1988. - 148tr ; 19cm
235. Đạm sinh học và một số sản phẩm của vi sinh vật / Lao Thị Nga. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1990. - 159tr ; 19cm
236. Vi sinh học / Nguyễn Thành Đạt, Nguyễn Duy Thão. - H. : Giáo dục, 1986. - 199tr : hình vẽ ; 27c. - (Sách Đại học Sư phạm)
237. Học thyết tiến hoá / Trần Bá Hoành. - H. : Giáo dục, 1988. - 194tr : hình vẽ ; 27cm. - (Sách Đại học sư phạm)
238. Khí sinh học 2 : Xây dựng một đơn vị khí sinh học tốt hơn / Người dịch Hoàng Văn Đức. - H. : Nông nghiệp, 1988. - 50tr : hình vẽ ; 19cm
239. Khí sinh học 1 : Khí sinh học là gì. Sản xuất ra sao. Sử dụng như thế nào / Người dịch: Hoàng Văn Đức. - H. : Nông nghiệp, 1988. - 52tr : hình vẽ ; 19cm. - (Bộ sách phục vụ nông thôn. Số 31)
240. Tác dụng kháng sinh đối với vi khuẩn / Vũ Văn Ngữ. - H. : Y học, 1988. - 115tr ; 19cm
241. Từ cấu trúc sinh học đến kiến trúc: Phỏng sinh học và kiến trúc / Yu. X. Lebedev, X. B. Voznexenxki, O. A. Gotchiridze; Nguyễn Huy Côn dịch theo nguyên bản tiếng Nga. - H. : Xây dựng, 1987. - 51tr : hình vẽ ; 20cm
242. Sinh học dưới ánh sáng mới / Roland Glazer; Người dịch: Bùi Quốc Khánh. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1987. - 181tr : hình vẽ ; 19cm
243. Âm sinh học lý thú / V. P. Morodop; người dịch: Nguyễn Như Hiền. - H.;Matxcơva : Khoa học và kỹ thuậtNxb. Mir, 1987. - 286tr : ảnh ; 15cm
244. Sinh học phục vụ sản xuất và đời sống / Nguyễn Lân Dũng. - H. : Giáo dục, 1987. - 120tr ; 19cm
245. Miễn dịch học / Đặng Đức Trạch, Nguyễn Đình Hương, Phạm Mạnh Hùng. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1987. - 247tr : hình vẽ ; 27cm
246. Từ điển sinh học Pháp-Việt : Dictionnaire Francais-Vietnamien de biologie / Lê Khả Kế. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1981. - 248tr ; 20cm
247. Sử dụng đồng vị phóng xạ trong chẩn đoán lâm sàng và nghiên cứu y-sinh học / Nguyễn Xuân Phách. - H. : Học viện quân sự, 1987. - 203tr : hình vẽ ; 27cm
248. Một số vấn đề sinh học thực vật kỹ thuật / Nguyễn Duy Minh, Phan Nguyên Hồng. - H. : Giáo dục, 1982. - 195tr : minh hoạ ; 19cm
249. Các nguyên lý cơ bản của sinh học hiện đại / Đào Văn Tiến, Trần Cư. - H. : Giáo dục, 1980. - 170tr ; 27cm
250. Lâm sinh học : Giáo trình trung học Lâm nghiệp / Nguyễn Thoan. - H. : Nông nghiệp, 1980. - 137tr ; 27cm
251. Cơ sở vi sinh học / Nguyễn Thành Đạt. - H. : Giáo dục, 1980. - 191tr : hình vẽ ; 20cm. - (Sách Cao đẳng sư phạm)
252. Về những thông số sinh học người Việt Nam / Trịch Bỉnh Dy, Đỗ Đình Hồ, Phạm Khuê.... - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1982. - 163tr : hình vẽ ; 19cm. - (Những vấn đề của sinh học hiện nay)
253. Đồng hồ sinh học / A. Emme ; Dịch: Hải Vân. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1976. - 211tr ; 19cm
254. Vi sinh học đại cương / Nguyễn Thành Đạt. - H. : Giáo dục, 1979. - 319tr ; 20cm
255. Sinh học hiện đại và thực tiễn sản xuất / Nguyễn Như Hiền. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1979. - 166tr : minh hoạ ; 19cm
256. Đặc điểm sinh học và biện pháp gây nuôi cá nước ngọt / B.s. : Hạ kỷ, Hoàng Trọng Đại (ch.b.), Lương Đình Trung. - H. : Nông thôn, 1976. - 150tr ; 19cm
257. Mối ở miền Bắc Việt Nam / Nguyễn Đức Khảm. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1976. - 215tr ; 20cm
258. Phương pháp thống kê ứng dụng trong sinh học / Nguyễn Đình Khoa. - H. : Trường Đại học tổng hợp, 1975. - 190tr : hình vẽ ; 26cm
259. Bí ẩn của sự sống / Ngô Tuấn Kỳ, Hoàng Chương. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1976. - 323tr: minh hoạ ; 21cm
260. Hoá miễn dịch học và sinh tổng hợp kháng thể / Felix Haurowitz ; Dịch: Phan Thu Anh, Lê Đức Cư, Phạm Mạnh Hùng, Vũ Dương Quý ; Hiệu đính: Nguyễn Ngọc Lanh. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1977. - 475tr ; 20cm
261. Miễn dịch trung gian tế bào / Đỗ Trung Phấn. - H. : Y học, 1979. - 358tr ; 19cm
262. Ứng dụng xác suất thống kê trong y, sinh học / Lê Khánh Trai, Hoàng Hữu Như. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1979. - 199tr : minh hoạ ; 27cm
263. Protein cơ sở của sự sống / Lê Doãn Diên, Lê Huy Thuủ, Mỹ Xuyên. - H. : Khoa học kỹ thuật, 1979. - 207tr : hình vẽ ; 19cm
264. Những chất kỳ lạ trong cơ thể sinh vật / Bùi Xuân Đồng. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1979. - 145tr : hình vẽ ; 19cm
265. Hoá sinh học thịt gia súc / N.T. Xmôlxki ; Đặng Đức Dũng dịch ; Lâm Chi hiệu đính. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1979. - 105tr ; 19cm
266. Đa dạng sinh học và tài nguyên di truyền thực vật / Nguyễn Nghĩa Thìn. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 218tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm
267. Sách tra cứu hoá sinh / Ngô Tuấn Kỳ, Bạch Mộng Hải, Hoàng Bích Ngọc. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1978. - 439tr ; 24cm
268. Hoá sinh học / Trần Ich. - In lần thứ 2. - H : Giáo dục, 1978. - 228tr ; 19cm. - (Sách đại học sư phạm)
269. Loài vật dưới mắt nhà kỹ thuật / Phạm Quang Điện, Trần Đại Nghiệp. - H. : Phổ thông, 1978. - 87tr ; 19cm
270. Các nguyên lý và quá trình sinh học / C. Vili, V. Đêthiơ ; Dịch: Nguyễn Như Hiền, .... - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1979. - 344tr : minh hoạ ; 21cm
271. Một số vấn đề về nấm học / Bùi Xuân Đồng. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1977. - 279tr.: hình vẽ ; 21cm. - (Những vấn đề của sinh học hiện nay; T.2)
272. Di truyền học và cơ sở chọn giống động vật / B.s: Phan Cự Nhân, Trần Đình Miên, Tạ Toàn, Trần Đình Trọng. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1978. - 349tr.: hình vẽ ; 27cm
273. Vi rút học : Phần đại cương / V.M. Zđanôp, S.I. Gaiđamôvich; Người dịch: Đoàn Xuân Mượu. - H. : Y học, 1977. - 239tr.: hình vẽ ; 27cm
274. Di truyền học động vật / F.B. Hutt; Người dịch: Phan Cự Nhân. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1978. - 482tr.: hình vẽ ; 24cm
275. Thu nhận và ứng dụng các chất hoạt động sinh học từ vi sinh vật / Lê Văn Nhương (h.đ.), Giang Thế Bính, Nguyễn Lân Dũng,.... - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1978. - 182tr ; 19cm
276. Cơ sở sinh học của thú y học hiện đại / Hồng Lê, Nguyễn Vĩnh Phước, Phạm Quân, Trịnh Văn Thịnh. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1977. - 398tr.: hình vẽ ; 27cm
277. Sinh học / Đặng Văn Ngữ, Ngô Gia Thạch, Trịnh Văn Bảo.... - In lần 3 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Y học, 1978. - 424tr : minh hoạ ; 27cm
278. Di truyền học / Nguyễn Lộc, Trịnh Bá Hữu. - Soạn theo chương trình chuẩn. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1977. - 244tr ; 19cm
279. Sinh học phân tử và cuộc cách mạng trong sinh học / Đỗ Đình Hồ, Đái Duy Ban. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1977. - 138tr : hình vẽ ; 21cm
280. Các con đường trao đổi sinh học / Dịch: Phí Văn Ba, Nguyễn Đình Huyên. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1976. - 689tr ; 21cm
281. Sự tương tác của các vitamin / Th. Terroine ; Dịch: Phí Văn Ba.... - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1976. - 406tr ; 19cm
282. Địa lý sinh vật / A.G. Voronov ; Dịch: Đặng Ngọc Lân. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1976. - 334tr : minh hoạ ; 27cm
283. Isozim trong sinh học và y học : Isoenzymes in biology and medicine / Albert L. Latner, Andrew W. Skillen ; Dịch: Trần Thị Ân, .... - H. : Tổng hội y học Việt Nam, 197?. - 270tr ; 29cm
284. Hằng số sinh học người Việt Nam / Nguyễn Tấn Gi Trọng (ch.b), Vụ Triệu An, Trần Thị Ân, ... b.s. - H. : Y học, 1975. - 154tr ; 27cm
285. Nguyên lý sinh học của năng suất động vật / J. Hammond, I. Johansson, F. Haring ; Dịch: Nguyễn Mười.... - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1975. - 420tr : hình vẽ ; 27cm
286. Di truyền học / Janin Betxon ; Dịch: Lê Nguyên Công, Doãn Minh Phương. - H. : Y học, 1974. - 127tr : minh hoạ ; 19cm
287. Kỹ thuật sinh học / Nguyễn Ngọc Hải. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1986. - 105tr ; 19cm
288. Sinh học và sinh thái của các loài thú móng guốc ở Việt Nam / Đặng Huy Huỳnh. - H. : Khoa học kỹ thuật, 1986. - 116tr: bản đồ ; 27cm
289. Paleozoi thượng ở Việt Nam / Nguyễn Văn Liêm. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1985. - 352tr : minh hoạ ; 19cm
290. Từ điển sinh học Nga- Việt / Trương Cam Bảo, Cao Thị Xuân Cam, Phan Kế Thái.... - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1985. - 674tr ; 28cm
291. Vắn tắt sơ sinh học / J. Laugier, F. Gold ; Người dịch: Nguyễn Cận, Trần Tấn Hồng. - H. : Y học, 1984. - 392tr : minh hoạ ; 19cm
292. Cơ sở khoa học bảo vệ cây / Đường Hồng Dật. - H. : Nông nghiệp, 1984. - 274tr : minh hoạ ; 18cm
293. Enzym và xúc tác sinh học / Nguyễn Hữu Chấn. - H. : Y học, 1983. - 355tr ; 24cm
294. Phương pháp dạy học sinh học / Manfred Ackerniam, Heinz Werner, Annelore Berger ; Dịch: Nguyễn Bảo Hoàn. - H. : Giáo dục, 1984. - 77tr ; 20cm
295. Năng suất sinh học vực nước / Đặng Ngọc Thanh, Nguyễn Trọng Nho. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1983. - 154tr ; 19cm. - (những vấn đề của sinh học hiện nay)
296. Giải phẫu và sinh lí Người / Trần Xuân Nhĩ. - In lần 2. - H. : Giáo dục, 1983. - 232tr ; hình vẽ ; 27cm
297. Cơ sở hoá sinh của vi sinh vật học công nghiệp / Wolfgang Fritsche ; Dịch: Kiều Hữa Anh, Ngô Tự Thành. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1983. - 263tr ; 20cm
298. Một số phương pháp toán học ứng dụng trong sinh học / Võ Hưng. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1983. - 199tr ; 19cm
299. Lý luận và thực tiễn thuần hoá thuỷ sinh vật / A.F. Karpevits ; Dịch: Vũ Dũng Tiến, Làng Văn Kẻn. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1983. - 376tr ; 19cm
300. Vi sinh công nghiệp và kỹ thuật hoá sinh học / P. Simon, R. Meunier ; Dịch: Lê Quang Toàn. - H. : Y học, 1982. - 143tr : minh hoạ ; 19cm
301. Bệnh da liễu / Trường Đại học y khoa Hà Nội. Bộ môn da liễu. - H. : Y học, 1982. - 200tr: ảnh ; 24cm
302. Dược lý thời khắc / Đặng Hanh Khôi. - H. : Y học, 1981. - 236tr.: minh hoạ ; 19cm
303. Quần thể, loài và tiến hoá / E. Mayr ; Người dịch: Lương Ngọc Toản,.... - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1981. - 468tr ; 20cm
304. Phỏng sinh học / I.B. Liđinetxki ; Nguyễn Như Thịnh dịch, Nguyễn Như Hiển h.đ. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1983. - 223tr ; 19cm
305. Phòng và chống vũ khí hoá học và vi sinh vật. - H. : Y học và thể dục thể thao, 1968. - 64tr ; 19cm
306. Phương pháp sắc ký phân bổ axít amin trên giấy : Tài liệu liệu thực tập chuyên đề dùng cho sinh viên năm thứ 4 khoa Sinh vật / Nguyễn Thị Thịnh. - H. : Trường đại học Tổng hợp, 1970. - 31tr ; 36cm
307. Hoá học và chức năng của protein : Chuyên đề dùng cho học sinh năm thứ tư ngành sinh vật / Nguyễn Thị Thịnh. - H. : Knxb., 1970. - 80tr ; 38cm
308. Rau câu / Nguyễn Hữu Dinh. - H. : Khoa học, 1969. - 62tr: 6tr. ảnh ; 19cm
309. Sinh hoá học động vật / S. Afonxki ; Ngô Khắc Truy, Lê Khắc Thận, Đỗ Đình Hồ dịch. - H. : Khoa học, 1968. - 383tr ; 21cm
310. Giáo trình sinh hoá học đại cương / Nguyễn Thị Thịnh, Phạm Trân Châu, Đoàn Phú Yên. - H. : Đại học tổng hợp, 1971. - 266tr ; 31cm
311. Lúa xuân. - Hải Hưng : Ty nông nghiệp Hải Hưng, 1969. - 12tr ; 19cm
312. Lược sử sinh học / A. Asima ; Người dịch: Nguyễn Viết ý ; Hiệu đính: Vũ Đình Tuân. - In lần 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1971. - 215tr : hình vẽ ; 13x19cm
313. Men / Đỗ Đình Hồ, Nguyễn Ngọc Lanh, Hoàng Bích Ngọc dịch. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1971. - 459tr ; 19cm. - (Những cơ sở của sinh học phân tử)
314. Cơ sở di truyền học / V.E. Antơsulerơ, A.N. Pôliakốp ; Dịch: Đặng Văn Viện, Phan Cự Nhân. - H. : Giáo dục, 1970. - 140tr: hình vẽ ; 19cm
315. Thực tập nhỏ sinh hoá học : Dùng cho sinh viên năm thứ 2 ngành sinh vật / Nguyễn Thị Thịnh. - H. : Trường đại học tổng hợp. Khoa sinh vật, 1972. - 56tr ; 25cm
316. Phát triển nghề trồng bông ở Việt Nam và vấn đề giống bông / Vũ Công Hậu. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1971. - 278tr ; 19cm
317. Mở đầu sinh học phân tử / G.H. Hagix, D. Mikhi, A.R. Muice ...; Dịch: Nguyễn Ngọc Lanh. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1971. - 463tr ; 22cm
318. Nhập môn sinh học : Tài liệu tham khảo / D.G. Mackin. - Kđ. : Knxb, 1971. - 271tr ; 27cm
319. Cơ sở sinh học của tưới nước trong nông nghiệp / Dịch: Trịnh Thường Mai, Cao Liêm, Trịnh Xuân Vũ, Hà Học Ngô. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1970. - 326tr: minh hoạ ; 19cm
320. Hoá sinh học cây trồng nông nghiệp / B.P. Pleskov; Người dịch: Lê Doãn Diên, Trịnh Xuân Vũ, Nguyễn Quang Thạch. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1970. - 359tr: hình vẽ ; 19cm
321. Giáo trình sinh hoá học động vật / Lê Khắc Thận, Nguyễn Thị Phước Nhuận. - H. : Nông thôn, 1974. - 536tr ; 19cm
322. Sinh vật học lý thú / I. Akimusơkin ; Cao Thuủ dịch. - H. : Thanh niên, 1974. - 450tr: hình vẽ ; 19cm
323. Diệt ruồi / Hoàng Văn Uc. - Hà Bắc : Ty y tế Hà Bắc, 1972. - 31tr ; 13cm
324. Di truyền và biến đổi / Trịnh Bá Hữu. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1974. - 183tr ; 19cm
325. Tổ chức học / Trương Cam Cống, Phạm Phan Đình, Nguyễn Văn Ngọc.... - H. : Y học, 1973. - 388tr: hình vẽ ; 27cm
326. Thú kinh tế miền Bắc Việt Nam / Lê Hiền Hào. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1973. - 361tr: minh hoạ ; 19cm
327. Đường vào khoa học / Bùi Huy Đáp, Nguyễn Phúc Giác Hải, Nguyễn Văn Uyển.... - H. : Thanh niên, 1974. - 334tr ; 19cm
328. Hoá sinh học / F.B. Straub ; Lê Doãn Diên... dịch. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1973. - 386tr : hình vẽ ; 27cm
329. Di truyền học / Phan Cự Nhân, Đặng Văn Viện. - H. : Giáo dục, 1972. - 105tr ; 26cm. - (Tủ sách đại học sư phạm)
330. Bệnh lý phân tử / Antôni Hooc ; Phạm Quang Tùng, Phạm Mạnh Hùng dịch ; Đinh Đức Tiến h.đ. - H. : Y học, 1973. - 295tr ; 26cm
331. Di truyền học / Đặng Văn Viện. - H. : Giáo dục, 1972. - 112tr ; 26cm. - (Tủ sách đại học sư phạm)
332. Tài liệu sinh vật học đại cương. - H. : Giáo dục, 1973. - 128tr ; 19cm
333. Sinh học / C. Vili; Dịch: Nguyễn Như Hiền, Nguyễn Bá, Lê Đức Diên,.... - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1971. - 796tr: hình vẽ ; 26cm
334. Các nguyên lý và quá trình sinh học / C. Vili, V. Đêthiơ ; Dịch: Nguyễn Như Hiền.... - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1980. - 433tr : hình vẽ ; 21cm
335. Sinh hoá học / B.I. Zbarxki, I.I. Ivanov, X.R. Mardasev ; Người dịch: Nguyễn Bàng, Đỗ Đình Hồ. - H. : Khoa học, 1968. - 487tr ; 19cm
336. Đa dạng sinh học tỉnh Quảng Ngãi / B.s: Lê Khắc Huy (ch.b), Lê Văn Tám, Võ Văn Phú... - Quảng Ngãi : Knxb, 2001. - 187tr : bảng, 8 tờ ảnh ; 21cm
337. Những vấn đề hoá sinh học hiện đại / Nguyễn Hữu Chấn (ch.b), Trần Thị Ân, Nguyễn Thị Hà... - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 287tr ; 27cm
338. Sự phát triển của những khái niệm sinh học đại cương / L.P. Anastaxova, O.N. Kazakova, L.S. Korotkova,...; Người dịch: Phạm Quang Hoan; HIệu đính: Lương Ngọc Toản. - H. : Giáo dục, 1974. - 177tr ; 19cm
Nguồn:
http://www.nlv.gov.vn
Các cuốn này chưa kiểm tra. Ai có điều kiện kiểm tra hộ. Xin cảm ơn nhiều!